Có 2 kết quả:
神經 shén jīng ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ • 神经 shén jīng ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nerve
(2) mental state
(3) (coll.) unhinged
(4) nutjob
(2) mental state
(3) (coll.) unhinged
(4) nutjob
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nerve
(2) mental state
(3) (coll.) unhinged
(4) nutjob
(2) mental state
(3) (coll.) unhinged
(4) nutjob
Bình luận 0