Có 2 kết quả:

神經 shén jīng ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ神经 shén jīng ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) nerve
(2) mental state
(3) (coll.) unhinged
(4) nutjob

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) nerve
(2) mental state
(3) (coll.) unhinged
(4) nutjob

Bình luận 0